Study

ACADEMY STARS 1 - UNIT 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • glove
    găng tay
  • wear
    mặc
  • skirt
    chân váy
  • dress
    cái váy
  • thin
    gầy
  • cold
    lạnh
  • trousers
    quần dài
  • socks
    đôi tất
  • frog
    con ếch
  • umbrellas
    cái ô
  • hasn't got
    không có
  • think
    suy nghĩ
  • shoes
    đôi giầy
  • three
    số 3
  • T-shirt
    áo phông
  • wet
    ướt
  • has got
  • shirt
    áo sơ mi
  • water
    nước
  • jacket
    áo khoác
  • string
    sợi dây
  • puppet
    con rối