Study

TOIEC VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ɪˈfɪʃnt/ Hiệu quả
    Efficient
  • Cải chính; sửa chữa /ˈrektɪfaɪ/
    Rectify (v)
  • Reflection
    Reflection /rɪˈflekʃn/
  • /ˈtiːdiəs/
    Tedious (adj) Buồn tẻ, chán
  • The slippery steps were a terrible liability for the store.
    Liability
  • Một cách chính xác, nhanh chóng
    Promptly
  • /ˈestɪmeɪt/
    Estimate
  • Thẩm tra, xác minh
    Verify /ˈverɪfaɪ/
  • Sự điều chỉnh
    Adjustment /əˈdʒʌstmənt/
  • Compile (v) /kəmˈpaɪl/
    Tuân theo
  • Crucial (adj)
    Cốt yếu, chủ chốt
  • Discrepancy
    /dɪˈskrepənsi/ (sự) khác nhau
  • Disturb (v)
    /dɪˈstɜːrb/ Làm náo loạn, quấy rầy
  • Terms /tɜːrmz/
    Kỳ hạn