Study

YCT1 1 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • cô giáo không vui.
    .
  • 你好。
    xin chao
  • tôi tên là Nguyệt Nguyệt.
    .
  • xin chao, bạn khỏe không? - tôi rất khỏe
    .
  • 你们好
    CHAO CAC BAN
  • 高兴
    vui ve
  • bạn quen biết cô ấy không?
    .
  • 老师
    giao vien
  • co ay
  • 10 , 9 , 8
  • 什么?
    what
  • Rất vui được quen biết bạn.
    .
  • 6 , 10 . 2
    .
  • 再见
    tam biet
  • tôi rất vui.
    .