Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
TOEIC VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
Flexibly (adv)
linh hoạt
Oops!
Okay!
Tiền công (lương)
Wage /weɪdʒ/
Oops!
Okay!
/ˈdelɪkətli/ Tế nhị
Delicately (adv)
Oops!
Okay!
Sản sinh (thế hệ mới)
Generate ( v) /ˈdʒenəreɪt/
Oops!
Okay!
Khước từ, không chấp thuận
Reject /rɪˈdʒekt/
Oops!
Okay!
Look up to (v) /lʊk ʌp tu/ Tôn trọng
Oops!
Okay!
Cố vấn
Mentor (n)/ˈmentɔːr/
Oops!
Okay!
Thích hợp Đủ điều kiện cho…
Eligible for /ˈelɪdʒəbl/
Oops!
Okay!
theo kịp, đuổi kịp (v)
Keep up with
Oops!
Okay!
Đàm phán
Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/
Oops!
Okay!
Lợi ích, phúc lợi Lợi nhuận
Benefit
Oops!
Okay!
Thiết lập
Set up (v)
Oops!
Okay!
/ˈhaɪər/
Hire (n,v) Thuê, mướn nhân công
Oops!
Okay!
Basis /ˈbeɪsɪs/ (n)
Nền tảng, cơ sở
Oops!
Okay!
/rɪˈtaɪər/
Retire: nghỉ hưu
Oops!
Okay!
Compensate + for (v) /ˈkɑːmpenseɪt/
Đền bù, bồi thường
Oops!
Okay!
Quyền sở hữu
Vested (adj)
Oops!
Okay!
Cảnh giác; cẩn trọng với gì đó
Be aware of /biː əˈwer ʌv /
Oops!
Okay!
Conduct (n) (v) /kənˈdʌkt/
Tiến hành, thực hiện
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies