Study

TOEIC VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • Flexibly (adv)
    linh hoạt
  • Tiền công (lương)
    Wage /weɪdʒ/
  • /ˈdelɪkətli/ Tế nhị
    Delicately (adv)
  • Sản sinh (thế hệ mới)
    Generate ( v) /ˈdʒenəreɪt/
  • Khước từ, không chấp thuận
    Reject /rɪˈdʒekt/
  • Look up to (v) /lʊk ʌp tu/ Tôn trọng
  • Cố vấn
    Mentor (n)/ˈmentɔːr/
  • Thích hợp Đủ điều kiện cho…
    Eligible for /ˈelɪdʒəbl/
  • theo kịp, đuổi kịp (v)
    Keep up with
  • Đàm phán
    Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/
  • Lợi ích, phúc lợi Lợi nhuận
    Benefit
  • Thiết lập
    Set up (v)
  • /ˈhaɪər/
    Hire (n,v) Thuê, mướn nhân công
  • Basis /ˈbeɪsɪs/ (n)
    Nền tảng, cơ sở
  • /rɪˈtaɪər/
    Retire: nghỉ hưu
  • Compensate + for (v) /ˈkɑːmpenseɪt/
    Đền bù, bồi thường
  • Quyền sở hữu
    Vested (adj)
  • Cảnh giác; cẩn trọng với gì đó
    Be aware of /biː əˈwer ʌv /
  • Conduct (n) (v) /kənˈdʌkt/
    Tiến hành, thực hiện