Study

YCTCHAUAN

  •   0%
  •  0     0     0

  • wǒ de shūbāo ... yǒu hěn duō qiānbǐ .我的书包...有很多铅笔。
    右 yòu
    里 lǐ
    外 wài
    上 shàng
  • kể chuyện theo tranh
  • zhè shì shénme yùndòng ? 这是什么运动?
    踢足球
  • quen biết
    喜欢
    觉得
    认识
    高兴
  • 你喜欢什么运动?nǐ xǐhuan shénme yùndòng ?
    唱歌 chànggē
    游泳 yóuyǒng
    吃饭 chífàn
    学汉语 xué Hànyǔ
  • 跳舞
    tiàowǔ
    tiáowu
    tiǎowù
    tiáowù
  • kể chuyện theo tranh
  • vui vẻ
    认识
    高兴
    喜欢
    觉得
  • 这是什么运动? zhè shì shénme yùndòng
    跑步
  • zhè shì shénme yùndòng ? 这是什么运动?
    打篮球
  • kể chuyện theo tranh
  • 跑步
    bǎopù
    pǎopù
    pǎobù
    bǎobù
  • 月亮
    yueliāng
    yuēliàng
    yuèliàng
    yuéliàng
  • 唱歌
    chànggē
    changge
    chànggě
    chánggé
  • 太阳真。。。!tàiyáng zhēn ...
    gāo
    cháng
    xiǎo
  • thích
    认识
    喜欢
    高兴
    觉得
  • zhè shì shénme ? 这是什么?
  • kể chuyện theo tranh.
  • ràng
    ráng
    rāng
    rǎng