Study

English 11 Unit 7 02

  •   0%
  •  0     0     0

  • keep up with
    catch up with/ bắt kịp với
  • competitor
    người thi đấu
  • provide sb with st
    cung cấp ai cái gì
  • insignificant
    không quan trọng
  • succeed in doing
    thành công làm việc gì
  • cope with
    deal with/ đối đầu với
  • assessment
    sự đánh giá
  • look forward to doing sth
    mong chờ điều gì
  • make sacrifice for
    hi sinh, cống hiến cho
  • psychology
    tâm lí học
  • competition
    cuộc thi
  • undergraduate
    sinh viên chưa tốt nghiệp
  • competitive
    có tính cạnh tranh
  • postgraduate
    nghiên cứu sinh sau đại học
  • discussion about
    thảo luận về
  • see the point of = make sense of
    understand/ hiểu
  • responsibility for
    có trách nhiệm về cái gì
  • seize the opportunity
    nắm bắt cơ hội
  • programme
    chương trình
  • gap year
    năm trống
  • in the end = at the end of
    ở phần cuối của
  • provide sth for sb
    cung cấp cái gì cho ai
  • engage in
    involve in/ tham gia
  • spend time doing
    dành thời gian làm việc gì
  • award
    trao giải
  • appreciate
    đánh giá cao, trân trọng
  • attract
    thu hút
  • be in two minds about
    phân vân, lưỡng lự
  • be responsible for
    chịu trách nhiệm về
  • pay attention to
    focus on/ tập trung vào