Study

our Tet holiday grade 6 unit 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • vui vẻ
    fun
  • bánh gạo mochi
    mochi rice cake
  • ném , vứt
    throw
  • đánh , điểm
    strike
  • sum họp gia đình
    family gathering
  • pháo hoa
    firework
  • ngôi đền
    temple
  • kỉ niệm , tổ chức
    celebrate
  • chúc mừng
    cheer
  • tiền lì xì
    lucky money
  • may mắn
    luck
  • bà con ( họ hàng )
    relative
  • điều ước , ước chúc
    wish
  • trang trí , trang hoàng
    decorate
  • chào đón
    welcome
  • đối xử , cư xử
    behave