Study

TOEIC VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • Giải quyết, giàn xếp
    Accommodate /əˈkɑːmədeɪt/
  • Lơ là; phớt lờ
    Ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/
  • Search: (n) (v) /sɜːrtʃ/ tìm kiếm
  • tuyển chọn
    Select
  • Tham dự
    Attend /əˈtend/
  • /ˈduːplɪkeɪt/
    Duplicate :Sao chép; nhân đôi
  • Chứa đựng; nắm giữ
    Hold (v) /həʊld/
  • Đăng ký
    Register
  • Liên lạc
    Get in touch
  • Hiệp hội
    Association (n)/əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
  • tìm từ đồng nghĩa
    Take part in (v) /Teɪk pɑːrt ɪn/
  • Chỉ định; dùng (tiền vào việc gì đó)
    Allocate (v) /ˈæləkeɪt/
  • Warning: /ˈwɔːrnɪŋ/ (n) Cảnh báo
  • Quá tải (chỉ sự đông đúc về người
    Overcrowded /ˌəʊvərˈkraʊdɪd/
  • (sự) thiếu sót; thất bại
    Failure /ˈfeɪljər/
  • Hợp, tương thích
    Compatible (adj) /kəmˈpætəbl/
  • Phiên (họp)
    Session /ˈseʃn/
  • hàng trưng bày
    Display /dɪˈspleɪ/ (n)
  • Tắt; đóng cửa (nhà máy, xí nghiệp…)
    Shut down
  • Truy cập
    Access (n,v) /ˈækses/
  • (sự) thu xếp, hòa giải
    Arrangement
  • Delete
  • Tính toán; tìm hiểu
    Figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/