Study

Reading: Transport

  •   0%
  •  0     0     0

  • certainly
    chắc chắn, dĩ nhiên
  • mole
    chuột trũi
  • stable
    chuồng
  • rat
    chuột cống
  • argue
    tranh cãi
  • afford
    có đủ khả năng (chi trả)
  • foolish
    dại dột, ngu xuẩn
  • land
    hạ cánh
  • take off
    cất cánh, khởi hành (máy bay)
  • developer
    chuyên viên thiết kế
  • serious
    nghiêm trọng
  • badger
    con lửng