Study

my new school grade 6 unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • ghi nhớ , nhớ
    remember
  • quốc tế
    international
  • nghệ thuật
    art
  • bể bơi
    swimming pool
  • bạn cùng lớp
    classmate
  • giúp đỡ
    help
  • chia sẻ
    share
  • gõ ( cửa )
    knock
  • thông minh
    smart
  • phỏng vấn
    interview
  • hoạt động
    activity
  • được yêu thích
    favourite
  • com pa
    compass
  • trường nội trú
    boarding school
  • máy tính
    calculator