Study

Grade 6 - Unit 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • chu đáo
    caring
  • mắt
    eye
  • mũi
    nose
  • miệng
    mouth
  • xấu hổ
    shy
  • thân thiện
    friendly
  • cẩn thận
    careful
  • sáng tạo
    creative
  • bàn tay
    hand
  • cánh tay
    arm
  • buồn cười
    funny
  • chăm chỉ
    hard-working
  • tóc
    hair
  • bàn chân
    foot
  • vai
    shoulder
  • chân
    leg
  • cheek
  • thông minh, lanh lợi
    clever
  • tự tin
    confident
  • tốt bụng
    kind