Study

Up 1 - Unit 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • bàn chân
    foot
  • rửa tay
    wash my hands
  • chải tóc
    brush my hair
  • tai
    ear
  • ngón tay
    finger
  • bàn tay
    hand
  • đánh răng
    brush my teeth
  • chân
    leg
  • mắt
    eye
  • cánh tay
    arm
  • mũi
    nose
  • rửa mặt
    wash my face
  • ngón chân
    toe
  • miệng
    mouth