Study

Vocabularies (4/7/2023)

  •   0%
  •  0     0     0

  • meaning of "monotonous" (a)
    đơn điệu
  • travel .......: du lịch nước ngoài
    abroad
  • cảm kích (v)
    appreciate
  • be interested in sth = be ........ sth
    into
  • Có công mài sắt, có ngày nên kim (idm)
    Practice makes perfect.
  • quan trọng (a)
    vital
  • meaning of "opportunity" (n)
    cơ hội
  • làm ai đó thất vọng (ph.V): let ...........
    let sb down
  • nhanh nhẹn, lanh lợi (a)
    agile
  • ẩm thực (n)
    cuisine
  • sự tự tin (n)
    confidence
  • spread ...: chia ra
    out
  • đe doạ (v)
    intimidate
  • English meaning of "chuẩn bị kĩ càng"
    well-prepared
  • mê hoặc, quyến rũ (a)
    fascinating
  • sang trọng (a)
    luxurious
  • theo đuổi ước mơ: ......... a dream
    pursue
  • duyên dáng, quyến rũ (a)
    charming
  • trống trải (a)
    blank
  • cần thiết (a)
    essential