Study

Grade 6 - Unit 2.1

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) nhà phố
    town house
  • (n) bố mẹ
    parents
  • (n) phòng ngủ
    bedroom
  • (v) nhìn, trong có vẻ
    look
  • (n) phòng
    room
  • (n) phòng khách
    living room
  • (n) căn hộ chung cư
    flat
  • (n) biệt thự
    villa
  • (n) nhà nông thôn
    country house
  • (n) phòng tắm
    bathroom
  • (n) đồ nội thất
    furniture
  • (n) đại sảnh, lối đi
    hall
  • (n) nhà sàn
    stilt house
  • (n) loại
    type
  • (n) nhà bếp
    kitchen