Study

TA4 - UNIT 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • watch TV
    xem ti vi
  • read a book
    đọc sách
  • What time is it?
    Bây giờ là mấy giờ
  • daily routines
    thói quen hằng ngày
  • Let's
    hãy cùng
  • have dinner
    ăn tối
  • Let's go into the classroom
    Hãy vào lớp
  • clean my teeth
    đánh răng
  • go to school
    đi học
  • what time
    mấy giờ
  • have a break
    nghỉ giải lao
  • go to bed
    đi ngủ
  • time
    thời gian
  • have breakfast
    ăn sáng
  • go out
    đi chơi
  • get up
    thức dậy
  • chat with friends
    nói chuyện với bạn
  • wash my face
    rửa mặt