Study

Spelling Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • M_n_ay
    Monday (n): thứ 2
  • Cl_ _ e
    Close (your book) (v): đóng sách
  • Ki_ _
    Kite (n): con diều
  • _ _ _ t
    boat (n): con thuyền
  • _lac_ & _in_
    Black & Pink
  • _ _ m
    Ham (n): thịt nguội
  • Fl_ _e_
    Flower (n): bông hoa
  • Q_ _ stion M_ _ k
    Question Mark (n): dấu chấm hỏi
  • Lo _ _ y
    Lorry (n): xe tải
  • E_e_han_
    Elephant (n): con voi
  • Umb_e_ _ a
    Umbrella (n): cây dù, cái ô
  • _el_
    Spell (v): đánh vần
  • Th_ _ _ day
    Thursday
  • _on_ _ y
    donkey (n): con lừa
  • _ur_ _ e
    Purple (n): màu tím
  • N_me
    Name (n): tên
  • A_gu_ _
    August (n): Tháng 8
  • V_g_ _ abl_ _
    Vegetables (n): rau củ
  • D_ _ em_ _r
    December (n): tháng 12
  • A_e
    Age (n): tuổi
  • _e_en
    Seven (n): số 7
  • P_ _ ne
    Plane (n): máy bay
  • M_ _
    Mat (n): tấm thảm
  • Br_ _ h_r
    Brother (n): anh/em trai
  • N_ _ ht
    Night (n): ban đêm
  • _ed_e_d_ _
    Wednesday (n): thứ 4