Study

unit 5 g9

  •   0%
  •  0     0     0

  • skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə(r)/
    tòa nhà chọc trời
  • astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/
    phi hành gia
  • leap (n) /liːp/
    bước nhảy vọt, bước tiến
  • collector (n) /kəˈlektə(r)/
    nhà sưu tầm, người sưu tầm
  • original (adj) /əˈrɪdʒənl/
    nguyên bản, gốc
  • photographer (n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/
    nhiếp ảnh gia
  • event (n) /ɪˈvent/
    sự kiện
  • above (adv) /əˈbʌv/
    phía trên, ở trên
  • builder (n) /ˈbɪldə(r)/
    thợ xây, người xây dựng
  • own (v) /əʊn/
    sở hữu
  • take sb time to do sth (phr)
    mất bao lâu để làm việc gì
  • famous (adj) /ˈfeɪməs/
    nổi tiếng
  • mankind (n) /mænˈkaɪnd/
    loài người, nhân loại
  • giant (adj) /ˈdʒaɪənt/
    khổng lồ
  • ground (n) /ɡraʊnd/
    mặt đất, đất
  • dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/
    nguy hiểm
  • collection (n) /kəˈlekʃn/
    bộ sưu tập, sự sưu tầm
  • collect (v) /kəˈlekt/
    sưu tầm, thu thập
  • ladder (n) /ˈlædə(r)/
    cái thang
  • photography (n) /fəˈtɒɡrəfi/
    sự chụp ảnh, nghề chụp ảnh
  • footprint (n) /ˈfʊtprɪnt/
    dấu chân, vết chân
  • bottom (n) /ˈbɒtəm/
    phần đáy, phần dưới cùng
  • reporter (n) /rɪˈpɔːtə(r)/
    phóng viên
  • photo (n) /ˈfəʊtəʊ/
    bức ảnh
  • danger (n) /ˈdeɪndʒə(r)/
    mối nguy hiểm, nguy cơ
  • take photo (v.phr)
    chụp ảnh
  • change your mind (phr)
    đổi ý
  • stuff (n) /stʌf/
    món đồ, đồ đạc
  • scientist (n) /ˈsaɪəntɪst/
    nhà khoa học
  • take a break (phr)
    nghỉ giải lao
  • popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/
    phổ biến, nổi tiếng
  • rock (n) /rɒk
    đá, hòn đá, tảng đá
  • get on well (phr)
    hòa hợp, hòa thuận
  • annoyed (adj) /əˈnɔɪd/
    khó chịu, bực mình
  • company (n) /ˈkʌmpəni/
    công ty
  • contact (v) /ˈkɒntækt/
    liên lạc