Study

Action Verbs

  •   0%
  •  0     0     0

  • Chị ấy đang ______________.
    vỗ tay
  • Các em ấy đang ___________.
    trèo cây
  • Các bạn ấy đang _________.
    vẽ
  • Bạn ấy đang _________.
    bơi
  • Chị ấy đang _________.
    đi xe đạp
  • Em ấy đang ________.
    ăn
  • Em ấy đang_________.
    đọc sách
  • Họ đang__________.
    nhảy
  • Anh ấy đang _____________.
    hát
  • Em ấy đang ___________.
    bắt bóng
  • Bạn ấy đang ____________.
    nhảy
  • Anh ấy đang _________.
    ngủ
  • Anh ấy đang __________.
    ném
  • Bạn ấy đang ____________.
    chạy
  • Chị ấy đang __________.
    đi bộ
  • Anh ấy đang __________.
    uống nước 
  • Em ấy đang _________.
    dậm chân