Study

TA3 - UNIT 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • nose
    mũi
  • play a game
    Chơi trò chơi
  • face
    gương mặt
  • touch your nose
    Đụng vào mũi
  • It's a nose
    Đó là một cái mũi
  • ear
    tai
  • eye
    mắt
  • mouth
    miệng
  • Let's
    Hãy cùng
  • hand
    bàn tay
  • Open your mouth
    Há miệng ra
  • What's this?
    Cái gi đây?
  • hair
    tóc