Study

Prepare 4 - Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • look
    (n) ngoại hình, diện mạo
  • (n) quần áo
    clothing
  • (adj) mới toanh
    brand new
  • (adj) thời trang, sành điệu
    trendy
  • (adj) thoải mái
    comfortable
  • (n) tuổi trẻ
    youth
  • (adj) ăn mặc xấu
    badly-dressed
  • (adj) gọn gàng, lịch sự
    smart
  • (v) xé
    tear
  • (adj) bình thường
    casual
  • (n) xu hướng
    trend
  • (adj) rộng thùng thình
    loose-fitting
  • (adj) bó sát, ôm sát
    skinny
  • (adj) ăn mặc đẹp
    well-dressed
  • (adj) không hợp thời trang
    unfashionable
  • (adj) đồ cũ, đã qua sử dụng
    second-hand
  • (a) lộn xộn, bừa bãi
    messy
  • (adj) không thoải mái
    uncomfortable