Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 13 - Reading
0
%
0
0
0
Back
Restart
improve (v)
cải tiến, cải thiện
Oops!
Okay!
handle (v)
xử lý, sử dụng, đối xử
Oops!
Okay!
dout (n)
sự nghi ngờ
Oops!
Okay!
grow up (phr.v)
lớn lên, phát triển
Oops!
Okay!
dark (adj)
tối, sẫm màu
Oops!
Okay!
according to (prep)
theo, y theo
Oops!
Okay!
original (adj)
gốc, nguyên bản, đầu tiên
Oops!
Okay!
carry out (phr.v)
hoàn thành, thực hiện tiến hành
Oops!
Okay!
research (n)
nghiên cứu
Oops!
Okay!
admit (v)
thừa nhận, nhận vào
Oops!
Okay!
skin (n) ( it covers the body)
da
Oops!
Okay!
airbrushing (v)/(n)
phun sơn
Oops!
Okay!
shadow (n)
bóng
Oops!
Okay!
supermodel (n)
siêu mẫu
Oops!
Okay!
indeed (adv)
quả thực, thực vậy
Oops!
Okay!
audience (n)
khán giả
Oops!
Okay!
suppose (v)
cho là, tin rằng, nghĩ rằng
Oops!
Okay!
lighter (adj)
sáng hơn
Oops!
Okay!
reality (n)
thực tế, thực tại
Oops!
Okay!
retouch (v)
sửa lại, tút lại
Oops!
Okay!
achieve /əˈtʃiːv/ (v) (get something good after many efforts)
đạt được, giành được
Oops!
Okay!
depend on (v)
phụ thuộc vào
Oops!
Okay!
possible (a)/(n)
có thể, sự có thể
Oops!
Okay!
intention (n)
ý định, mục đích
Oops!
Okay!
make-up (v)
trang điểm
Oops!
Okay!
effect (n)
hiệu quả, hiệu lực
Oops!
Okay!
actually /ˈæktʃuəli/ (adv) ( = really, in fact)
thực sự, trên thực tế
Oops!
Okay!
decision (n)
sự quyết định, sự giải quyết
Oops!
Okay!
towards (prep)
theo hướng, về phía, hướng về
Oops!
Okay!
content (n)
nội dung
Oops!
Okay!
confident (adj)
tự tin
Oops!
Okay!
generation (n)
thế hệ
Oops!
Okay!
reduce (v)
giảm, giảm bớt
Oops!
Okay!
attitude (n)
thái độ, quan điểm
Oops!
Okay!
in danger (v)
gặp nguy hiểm
Oops!
Okay!
politician (n)
chính trị gia
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies