Study

Unit 13 - Reading

  •   0%
  •  0     0     0

  • improve (v)
    cải tiến, cải thiện
  • handle (v)
    xử lý, sử dụng, đối xử
  • dout (n)
    sự nghi ngờ
  • grow up (phr.v)
    lớn lên, phát triển
  • dark (adj)
    tối, sẫm màu
  • according to (prep)
    theo, y theo
  • original (adj)
    gốc, nguyên bản, đầu tiên
  • carry out (phr.v)
    hoàn thành, thực hiện tiến hành
  • research (n)
    nghiên cứu
  • admit (v)
    thừa nhận, nhận vào
  • skin (n) ( it covers the body)
    da
  • airbrushing (v)/(n)
    phun sơn
  • shadow (n)
    bóng
  • supermodel (n)
    siêu mẫu
  • indeed (adv)
    quả thực, thực vậy
  • audience (n)
    khán giả
  • suppose (v)
    cho là, tin rằng, nghĩ rằng
  • lighter (adj)
    sáng hơn
  • reality (n)
    thực tế, thực tại
  • retouch (v)
    sửa lại, tút lại
  • achieve /əˈtʃiːv/ (v) (get something good after many efforts)
    đạt được, giành được
  • depend on (v)
    phụ thuộc vào
  • possible (a)/(n)
    có thể, sự có thể
  • intention (n)
    ý định, mục đích
  • make-up (v)
    trang điểm
  • effect (n)
    hiệu quả, hiệu lực
  • actually /ˈæktʃuəli/ (adv) ( = really, in fact)
    thực sự, trên thực tế
  • decision (n)
    sự quyết định, sự giải quyết
  • towards (prep)
    theo hướng, về phía, hướng về
  • content (n)
    nội dung
  • confident (adj)
    tự tin
  • generation (n)
    thế hệ
  • reduce (v)
    giảm, giảm bớt
  • attitude (n)
    thái độ, quan điểm
  • in danger (v)
    gặp nguy hiểm
  • politician (n)
    chính trị gia