Study

Up 1 - Unit 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • ở dưới
    under
  • đi bộ
    walk
  • ở trong
    in
  • con rắn
    snake
  • con voi
    elephant
  • chạy
    run
  • con chuột túi
    kangaroo
  • con hổ
    tiger
  • nhảy
    hop
  • con hươu cao cổ
    giraffe
  • con chim cánh cụt
    penguin
  • ở trên
    on
  • con ngựa vằn
    zebra
  • con sư tử
    lion
  • bơi
    swim
  • con gấu
    bear
  • con khỉ
    monkey