Study

Prepare 2 - Unit 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • chăn, mền
    blanket
  • đèn ngủ
    lamp
  • tủ chén
    cupboard
  • bức ảnh
    photographs
  • đọc
    read
  • vẽ, tô màu, sơn
    paint
  • cái gương
    mirror
  • vẽ
    draw
  • gối
    cushion
  • tấm thảm
    carpet
  • rèm cửa
    curtains
  • ghế bành
    armchair
  • tủ ngăn kéo
    chest of drawers
  • viết
    write
  • chơi
    play
  • nghe, lắng nghe
    listen to
  • giá sách
    bookshelf