Study

Comparative & Superlative Adjectives

  •   0%
  •  0     0     0

  • busy
    Bận hơn - bận nhất
  • Khoẻ
    Khoẻ hơn - khoẻ nhất 
  • scared
    Sợ hơn - sợ nhất
  • fashionable
    Hợp thời trang hơn - hợp thời trang nhất
  • Thành công
    Thành công hơn - thành công nhất
  • cool
    Ngầu hơn - ngầu nhất
  • hot
    Nóng hơn - nóng nhất
  • cold
    Lạnh hơn- lạnh nhất
  • big
    To hơn - to nhất
  • dangerous
    Nguy hiểm hơn - nguy hiểm nhất
  • Ướt
    Ướt hơn- ướt nhất
  • sleepy
    Buồn ngủ hơn - buồn ngủ nhất
  • cute
    Đáng yêu hơn - đáng yêu nhất
  • disappointed
    Thất vọng hơn - thất vọng nhất
  • fat
    Béo hơn - béo nhất
  • slow
    Chậm hơn - chậm nhất
  • fast
    Nhanh hơn - nhanh nhất
  • loud
     Ồn hơn - ồn nhất
  • sad
    Buồn hơn - buồn nhất
  • bad
    Tệ hơn - tệ nhất
  • smart
    Thông minh hơn - thông minh nhất
  • peaceful
    Yên bình hơn - yên bình nhất
  • good
    Tốt hơn - tốt nhất
  • Ngạc nhiên
    Ngạc nhiên hơn- ngạc nhiên nhất
  • relaxed
    Thư giãn hơn - thư giãn nhất
  • angry
    Tức giận hơn - tức giận nhất
  • rich
    Giàu hơn - giàu nhất
  • hungry
    Đói hơn - đói nhất
  • funny
    Vui tính hơn - vui tính nhất