Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Comparative & Superlative Adjectives
0
%
0
0
0
Back
Restart
busy
Bận hơn - bận nhất
Oops!
Okay!
Khoẻ
Khoẻ hơn - khoẻ nhất
Oops!
Okay!
scared
Sợ hơn - sợ nhất
Oops!
Okay!
fashionable
Hợp thời trang hơn - hợp thời trang nhất
Oops!
Okay!
Thành công
Thành công hơn - thành công nhất
Oops!
Okay!
cool
Ngầu hơn - ngầu nhất
Oops!
Okay!
hot
Nóng hơn - nóng nhất
Oops!
Okay!
cold
Lạnh hơn- lạnh nhất
Oops!
Okay!
big
To hơn - to nhất
Oops!
Okay!
dangerous
Nguy hiểm hơn - nguy hiểm nhất
Oops!
Okay!
Ướt
Ướt hơn- ướt nhất
Oops!
Okay!
Oops!
Okay!
sleepy
Buồn ngủ hơn - buồn ngủ nhất
Oops!
Okay!
cute
Đáng yêu hơn - đáng yêu nhất
Oops!
Okay!
disappointed
Thất vọng hơn - thất vọng nhất
Oops!
Okay!
fat
Béo hơn - béo nhất
Oops!
Okay!
slow
Chậm hơn - chậm nhất
Oops!
Okay!
fast
Nhanh hơn - nhanh nhất
Oops!
Okay!
loud
Ồn hơn - ồn nhất
Oops!
Okay!
sad
Buồn hơn - buồn nhất
Oops!
Okay!
bad
Tệ hơn - tệ nhất
Oops!
Okay!
smart
Thông minh hơn - thông minh nhất
Oops!
Okay!
peaceful
Yên bình hơn - yên bình nhất
Oops!
Okay!
good
Tốt hơn - tốt nhất
Oops!
Okay!
Ngạc nhiên
Ngạc nhiên hơn- ngạc nhiên nhất
Oops!
Okay!
relaxed
Thư giãn hơn - thư giãn nhất
Oops!
Okay!
angry
Tức giận hơn - tức giận nhất
Oops!
Okay!
rich
Giàu hơn - giàu nhất
Oops!
Okay!
hungry
Đói hơn - đói nhất
Oops!
Okay!
funny
Vui tính hơn - vui tính nhất
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies