Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Hospitality_Request questions
0
%
0
0
0
Back
Restart
Vui lòng cho tôi 1 hũ muối tiêu (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi 2 khăn choàng tắm (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Anh có thể cho tôi 1 đôi dép nữa không?(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Làm ơn mang lên phòng 420 1 ly trà đá(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cô ấy cần 1 chai sữa tắm (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Cho tôi mượn cái nồi cơm với (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cho chúng tôi gọi món bây giờ nhé? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Làm ơn cho tôi 1 tô cơm (x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Họ muốn 1 phòng cho 4 người (v)
I/We/They/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Làm ơn cho chúng tôi xin thêm cái mền nữa(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cô ấy muốn 1 con dao phay. (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Cho chúng tôi 3 ly nước ngọt nhé?(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cho chúng tôi nhận phòng bây giờ nhé? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Làm ơn mang cho tôi 1 cây lược và 1 bộ dụng cụ nha khoa với(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Anh có thể đưa cho tôi cái bàn ủi được không? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Chị có thể cho tôi 1 dĩa mì được không? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Chị mang lên phòng 101 10 cái móc áo nữa được không? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cho tôi xin cái xô đá được không? (x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Cô ấy muốn 1 phòng cho 2 người. (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Tôi muốn 1 dĩa mì xào. (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chúng tôi muốn 2 cái tạp dề nữa (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chị đưa tôi cái tạp dề với(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Làm ơn đưa tôi cái chảo tròn (x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi 3 cái vỏ gối (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Anh có thể cho tôi 1 dĩa gà chiên và 2 tô canh chua được không? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi 1 tô mì gói (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi 1 chiếc taxi cho 3 người. (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Anh ấy muốn 1 ly cà phê (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi 1 máy sấy (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Anh cho tôi thêm 2 ly rượu được không? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Tôi muốn 1 máy ép trái cây (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Họ muốn 3 bộ dụng cụ nha khoa nữa (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chị cho em thêm 1 cái khăn tắm được không?(x)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Anh ấy muốn 1 ổ cắm điện. (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chúng tôi muốn 1 cái bàn cho 5 người (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Cô ấy muốn 1 đôi đũa (v)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chị cho em thêm 1 bàn chải và kem đánh răng nhé? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Chị cho em mượn hũ tiêu nhé? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Vui lòng cho tôi dĩa cơm và 2 cái trứng chiên (x)
I/We/He/She + would like/want(s)/need(s) + [noun]
Oops!
Okay!
Chị cho em thêm 5 cái muỗng uống trà nữa nhé? (v)
May/Can/Could + I/we/you + [verb]...?
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies