Study

ENGLISH 6 UNIT 1 VOCAB-GS LOOK 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • clock
    đồng hồ treo tường
  • ruler
    thước kẻ
  • English
    môn Tiếng Anh
  • desk
    bàn học
  • book
    sách
  • music
    âm nhạc
  • football
    bóng đá
  • school lunch
    bữa ăn trưa ở trường
  • chalk
    phấn
  • chair
    ghế
  • homework
    bài tập về nhà
  • blackboard
    bảng viết
  • lesson
    bài học
  • exercise
    bài tập
  • history
    lịch sử
  • pen
    bút mực
  • pencil
    bút chì
  • science
    khoa học