Study

G10 U5 vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • vải
    fabric
  • tai nghe
    earbuds
  • bắt chước
    imitate
  • cảm hứng
    inspiration
  • tàu ngầm
    submarine
  • sự quan sát
    observation
  • tắc nghẽn giao thông
    traffic congestion
  • to lớn, cồng kềnh
    bulky
  • tiết kiệm, sử dụng tài chính hợp lý
    economical
  • thuận lời, thuận tiện
    convenient
  • dễ mang theo, dễ xách theo
    portable
  • đổ sập, sụp đổ
    collapse
  • kĩ thuật
    technique
  • tôn trọng
    respect
  • sự phát minh
    invention
  • đóng góp, góp phần
    contribute