Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Luyện thi trung học phổ thông quốc gia ...
×
The selected game type is invalid.
0
%
0
0
0
Back
Restart
thrive (v)
phát triển khỏe mạnh
Oops!
Okay!
ash (n)
đống tro
Oops!
Okay!
tumble
té nhào , nhào lộn
Oops!
Okay!
multiplicity
vô số , đủ loại
Oops!
Okay!
relatively (adv)
tương đối
Oops!
Okay!
a valued trait (n)
đức tính được quý trọng
Oops!
Okay!
crater (n)
miệng núi lửa
Oops!
Okay!
take sb/sth out
hủy diệt
Oops!
Okay!
pull up
đứng chặn
Oops!
Okay!
interrupt (v)
làm gián đoạn
Oops!
Okay!
kindergarten (n)
trường mẫu giáo
Oops!
Okay!
acquisition (n)
vật đã mua được , vật đã có được
Oops!
Okay!
below
vị trí thấp hơn
Oops!
Okay!
cultural mosaic (n)
bức tranh khảm văn hóa
Oops!
Okay!
meteorite (n)
thiên thạch
Oops!
Okay!
on schedule (adv)
đúng thời hạn
Oops!
Okay!
booth (n)
phòng
Oops!
Okay!
pluck the strings of a guitar
gảy dây đàn guitar
Oops!
Okay!
plow into sb/sth
đâm vào ai , cái gì
Oops!
Okay!
dominate (v)
chiếm ưu thế
Oops!
Okay!
conduct (v)
tiến hành
Oops!
Okay!
expose sb to sth
để cho ai khám phá , trải nghiệm cái gì
Oops!
Okay!
adolescence (n)
thanh niên
Oops!
Okay!
rush of commuters (n)
sự đổ xô của những người đi làm
Oops!
Okay!
idle (adj)
lười nhác
Oops!
Okay!
multicultural situation (n)
tình trạng đa văn hóa
Oops!
Okay!
swing (v)
vung vẩy , lắc
Oops!
Okay!
a two storied home
nhà 2 tầng
Oops!
Okay!
debt (n)
tiền nợ
Oops!
Okay!
penetrate (v)
đâm thủng
Oops!
Okay!
telecommunication (n)
viễn thông , sự thông tin từ xa
Oops!
Okay!
stream (n)
dòng , luồng
Oops!
Okay!
conclude (v)
kết luận
Oops!
Okay!
identical (adj)
y hệt nhau , giống hệt nhau
Oops!
Okay!
operate (v)
quản lý
Oops!
Okay!
plunge (n)
sự lao xuống
Oops!
Okay!
take a plunge
lao xuống
Oops!
Okay!
risk doing sth
liều làm gì
Oops!
Okay!
pardon (v)
tha thứ
Oops!
Okay!
elite (n)
nhóm người có quyền lực
Oops!
Okay!
conflict resolution skill (n)
kỹ năng giải quyết xung đột
Oops!
Okay!
plot (v)
đánh dấu
Oops!
Okay!
definitely
dứt khoát , nhất định là
Oops!
Okay!
touchy (adj)
giận dỗi , tự ái , nhạy cảm
Oops!
Okay!
exaggerate (v)
phóng đại
Oops!
Okay!
patrol car (n)
xe tuần tra
Oops!
Okay!
catch a glimpse of sb/sth
thấp thoáng thấy ai , cái gì
Oops!
Okay!
gigantic (adj)
khổng lồ
Oops!
Okay!
phenomenon (n)
hiện tượng
Oops!
Okay!
acclaim (n)
sự ca ngợi , sự tán thưởng
Oops!
Okay!
industrious (adj)
siêng năng , cần cù
Oops!
Okay!
fireplace (n)
lò sưởi
Oops!
Okay!
revolve (v)
xoay quanh
Oops!
Okay!
offset (v)
bù đắp , đắp lại
Oops!
Okay!
clock (v)
đo
Oops!
Okay!
hold sb/sth up
làm trì hoãn , chậm trễ
Oops!
Okay!
globalization (n)
toàn cầu hóa
Oops!
Okay!
struggling (adj)
chật vật
Oops!
Okay!
distract (adj)
sao lãng
Oops!
Okay!
smash into (v)
vỡ và tạo thành
Oops!
Okay!
affluent (adj)
giàu có
Oops!
Okay!
organic (adj)
hữu cơ
Oops!
Okay!
engage sb to do sth (v)
thuê ai làm gì
Oops!
Okay!
discount (v)
coi thường , coi nhẹ
Oops!
Okay!
motive for doing sth (n)
cái cớ về việc làm gì
Oops!
Okay!
a pile of sth
nhiều
Oops!
Okay!
spot (v)
nhận ra
Oops!
Okay!
eventually (adv)
cuối cùng
Oops!
Okay!
no wonder
không ngạc nhiên
Oops!
Okay!
out of this world (idm)
cực kỳ thú vị , cực vui
Oops!
Okay!
smallpox (n)
bệnh đậu mùa
Oops!
Okay!
mellow (adj)
dịu dàng , êm dịu
Oops!
Okay!
deteriorate (v)
trở nên tồi tệ
Oops!
Okay!
enigma (n)
điều bí ẩn
Oops!
Okay!
favour (n)
ân huệ , đặc ân , thiện ý
Oops!
Okay!
perspective (n)
quan điểm , nhìn nhận về cái gì
Oops!
Okay!
combustion engineering (n)
ngành chế tạo động cơ đốt trong
Oops!
Okay!
regulatory
quy định
Oops!
Okay!
instill sth in / into sb
làm cho ai thấm nhuần điều gì
Oops!
Okay!
face up to sth (ph.v)
đương đầu , nhận lãnh
Oops!
Okay!
come across sb/sth
tình cờ bắt gặp ai , cái gì
Oops!
Okay!
raptor (n)
chim săn mồi
Oops!
Okay!
state - of - the - art
sử dụng công nghệ mới nhất
Oops!
Okay!
retreat (v)
rút lui
Oops!
Okay!
tee ball (n)
quả bóng golf
Oops!
Okay!
as with
cũng như , giống như
Oops!
Okay!
otherwise (conj)
Nếu không
Oops!
Okay!
to sb's satisfaction
đáp ứng được sự hài lòng của ai
Oops!
Okay!
flea market (n)
chợ trời
Oops!
Okay!
stimulate (v)
kích thích
Oops!
Okay!
appoint sb to sth
bổ nhiệm ai làm gì
Oops!
Okay!
steam (n)
hơi nước
Oops!
Okay!
illegible (adj)
khó đọc , không đọc được
Oops!
Okay!
obvious (adj)
rõ ràng
Oops!
Okay!
asteroid (n)
hành tinh nhỏ
Oops!
Okay!
outweigh (adv)
giá trị hơn
Oops!
Okay!
outcome (n)
kết quả cuối cùng của cuộc họp , cuộc bầu cử
Oops!
Okay!
fall behind
rớt lại đằng sau , bị bỏ lại phía sau
Oops!
Okay!
on / to the verge of doing sth
sắp , gần , suýt làm gì
Oops!
Okay!
antecedent
cái hoặc sự việc có trước
Oops!
Okay!
integral (adj)
không thể thiếu
Oops!
Okay!
outfit (v)
trang bị
Oops!
Okay!
decline (n)
sự suy giảm
Oops!
Okay!
sustainable (adj)
lâu dài , bền vững
Oops!
Okay!
to be filled with grief
tràn ngập nỗi thương tiếc
Oops!
Okay!
show off
khoe khoang , phô trương
Oops!
Okay!
go through (v)
trải qua
Oops!
Okay!
given object (n)
vật thể cụ thể
Oops!
Okay!
wealth (n)
sự giàu sang
Oops!
Okay!
disadvantageous (adj)
không thuận lợi
Oops!
Okay!
stay open late
mở cửa khuya
Oops!
Okay!
regardless of
bất chấp
Oops!
Okay!
hit a target with a bow and arrow
bắn trúng mục tiêu bằng 1 cây cung và mũi tên
Oops!
Okay!
tender moments (n)
những phút chốc dịu dàng êm ái
Oops!
Okay!
interior fittings (n)
đồ nội thất
Oops!
Okay!
obsession (n)
nỗi ám ảnh
Oops!
Okay!
steady (adj)
đều đặn
Oops!
Okay!
a range of sth
đủ loại , nhiều loại
Oops!
Okay!
glimpse (n)
cái nhìn lướt qua
Oops!
Okay!
kinetic energy (n)
động năng
Oops!
Okay!
fodder (n)
thức ăn cho gia súc
Oops!
Okay!
cheat in a examination
gian lận trong cuộc thi
Oops!
Okay!
biomass (n)
sinh khối
Oops!
Okay!
in person
trực tiếp , đích thân
Oops!
Okay!
standing ovation
sự đứng dậy vỗ tay tán thưởng
Oops!
Okay!
depict (v)
miêu tả
Oops!
Okay!
neutral (adj)
trung tính
Oops!
Okay!
combustion (n)
đốt
Oops!
Okay!
mobility
tính cơ động
Oops!
Okay!
relentless violence (n)
bạo lực tàn bạo
Oops!
Okay!
pluck (v)
gảy , búng
Oops!
Okay!
framing (n)
khung
Oops!
Okay!
companionship (n)
sự bầu bạn bên nhau
Oops!
Okay!
malaria (n)
bệnh sốt rét
Oops!
Okay!
material (n)
chất
Oops!
Okay!
wordly (adv)
thạo đời
Oops!
Okay!
pay off the debt on time
trả nợ đúng hạn
Oops!
Okay!
pile up (v)
dồn đống , dồn lại
Oops!
Okay!
in times of peril
trong những lúc hiểm nguy
Oops!
Okay!
hence
chính vì lý do này
Oops!
Okay!
assignment (n)
công việc được giao
Oops!
Okay!
sacred (adj)
thiêng liêng
Oops!
Okay!
contemporary
đương thời
Oops!
Okay!
peer relationship (n)
mối quan hệ cùng trang lứa
Oops!
Okay!
percussion instrument (n)
nhạc cụ gõ
Oops!
Okay!
elaborate (adj)
cầu kỳ , công phu
Oops!
Okay!
abstract props (n)
những dụng cụ mang tính biểu tượng
Oops!
Okay!
applicant (n)
người đi xin việc
Oops!
Okay!
rub sth out
tẩy xóa cái gì
Oops!
Okay!
bizarre (adj)
Kỳ quái , kỳ dị
Oops!
Okay!
bat (n)
gậy đánh golf
Oops!
Okay!
smack (n)
cái vỗ , cái tát
Oops!
Okay!
industrious (adj)
cần cù , siêng năng
Oops!
Okay!
attic (n)
gác mái
Oops!
Okay!
assign (v)
giao việc cho ai
Oops!
Okay!
pierce into (v)
xuyên qua
Oops!
Okay!
pertain to sb/sth
gắn liền vs ai / đi đôi vs cái gì
Oops!
Okay!
pollution controls (n)
các thiết bị kiểm tra sự ô nhiễm
Oops!
Okay!
do yourself a favour
hãy tự cứu mình
Oops!
Okay!
go over sth
kiểm tra cẩn thận cái gì
Oops!
Okay!
get away
tẩu thoát
Oops!
Okay!
possess (v)
có , sở hữu
Oops!
Okay!
to grant/give sb permission to do sth
cho phép ai làm gì
Oops!
Okay!
at the end of the day
yếu tố quan trọng sau khi mọi thứ được cân nhắc
Oops!
Okay!
devastate (v)
shock ; tàn phá
Oops!
Okay!
emissions (n)
khí thải
Oops!
Okay!
ordinal number (n)
số thứ tự
Oops!
Okay!
the sections of land
các lô đất
Oops!
Okay!
ally (n)
bạn đồng minh
Oops!
Okay!
power plant (n)
nhà máy năng lượng
Oops!
Okay!
bounce off (v)
bật ra
Oops!
Okay!
on site
ngay tại chỗ
Oops!
Okay!
minimal (adj)
rất nhỏ , tối thiểu
Oops!
Okay!
inspirational (adj)
truyền cảm hứng , gây cảm hứng
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies