Study

Luyện thi trung học phổ thông quốc gia  ...

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • thrive (v)
    phát triển khỏe mạnh
  • ash (n)
    đống tro
  • tumble
    té nhào , nhào lộn
  • multiplicity
    vô số , đủ loại
  • relatively (adv)
    tương đối
  • a valued trait (n)
    đức tính được quý trọng
  • crater (n)
    miệng núi lửa
  • take sb/sth out
    hủy diệt
  • pull up
    đứng chặn
  • interrupt (v)
    làm gián đoạn
  • kindergarten (n)
    trường mẫu giáo
  • acquisition (n)
    vật đã mua được , vật đã có được
  • below
    vị trí thấp hơn
  • cultural mosaic (n)
    bức tranh khảm văn hóa
  • meteorite (n)
    thiên thạch
  • on schedule (adv)
    đúng thời hạn
  • booth (n)
    phòng
  • pluck the strings of a guitar
    gảy dây đàn guitar
  • plow into sb/sth
    đâm vào ai , cái gì
  • dominate (v)
    chiếm ưu thế
  • conduct (v)
    tiến hành
  • expose sb to sth
    để cho ai khám phá , trải nghiệm cái gì
  • adolescence (n)
    thanh niên
  • rush of commuters (n)
    sự đổ xô của những người đi làm
  • idle (adj)
    lười nhác
  • multicultural situation (n)
    tình trạng đa văn hóa
  • swing (v)
    vung vẩy , lắc
  • a two storied home
    nhà 2 tầng
  • debt (n)
    tiền nợ
  • penetrate (v)
    đâm thủng
  • telecommunication (n)
    viễn thông , sự thông tin từ xa
  • stream (n)
    dòng , luồng
  • conclude (v)
    kết luận
  • identical (adj)
    y hệt nhau , giống hệt nhau
  • operate (v)
    quản lý
  • plunge (n)
    sự lao xuống
  • take a plunge
    lao xuống
  • risk doing sth
    liều làm gì
  • pardon (v)
    tha thứ
  • elite (n)
    nhóm người có quyền lực
  • conflict resolution skill (n)
    kỹ năng giải quyết xung đột
  • plot (v)
    đánh dấu
  • definitely
    dứt khoát , nhất định là
  • touchy (adj)
    giận dỗi , tự ái , nhạy cảm
  • exaggerate (v)
    phóng đại
  • patrol car (n)
    xe tuần tra
  • catch a glimpse of sb/sth
    thấp thoáng thấy ai , cái gì
  • gigantic (adj)
    khổng lồ
  • phenomenon (n)
    hiện tượng
  • acclaim (n)
    sự ca ngợi , sự tán thưởng
  • industrious (adj)
    siêng năng , cần cù
  • fireplace (n)
    lò sưởi
  • revolve (v)
    xoay quanh
  • offset (v)
    bù đắp , đắp lại
  • clock (v)
    đo
  • hold sb/sth up
    làm trì hoãn , chậm trễ
  • globalization (n)
    toàn cầu hóa
  • struggling (adj)
    chật vật
  • distract (adj)
    sao lãng
  • smash into (v)
    vỡ và tạo thành
  • affluent (adj)
    giàu có
  • organic (adj)
    hữu cơ
  • engage sb to do sth (v)
    thuê ai làm gì
  • discount (v)
    coi thường , coi nhẹ
  • motive for doing sth (n)
    cái cớ về việc làm gì
  • a pile of sth
    nhiều
  • spot (v)
    nhận ra
  • eventually (adv)
    cuối cùng
  • no wonder
    không ngạc nhiên
  • out of this world (idm)
    cực kỳ thú vị , cực vui
  • smallpox (n)
    bệnh đậu mùa
  • mellow (adj)
    dịu dàng , êm dịu
  • deteriorate (v)
    trở nên tồi tệ
  • enigma (n)
    điều bí ẩn
  • favour (n)
    ân huệ , đặc ân , thiện ý
  • perspective (n)
    quan điểm , nhìn nhận về cái gì
  • combustion engineering (n)
    ngành chế tạo động cơ đốt trong
  • regulatory
    quy định
  • instill sth in / into sb
    làm cho ai thấm nhuần điều gì
  • face up to sth (ph.v)
    đương đầu , nhận lãnh
  • come across sb/sth
    tình cờ bắt gặp ai , cái gì
  • raptor (n)
    chim săn mồi
  • state - of - the - art
    sử dụng công nghệ mới nhất
  • retreat (v)
    rút lui
  • tee ball (n)
    quả bóng golf
  • as with
    cũng như , giống như
  • otherwise (conj)
    Nếu không
  • to sb's satisfaction
    đáp ứng được sự hài lòng của ai
  • flea market (n)
    chợ trời
  • stimulate (v)
    kích thích
  • appoint sb to sth
    bổ nhiệm ai làm gì
  • steam (n)
    hơi nước
  • illegible (adj)
    khó đọc , không đọc được
  • obvious (adj)
    rõ ràng
  • asteroid (n)
    hành tinh nhỏ
  • outweigh (adv)
    giá trị hơn
  • outcome (n)
    kết quả cuối cùng của cuộc họp , cuộc bầu cử
  • fall behind
    rớt lại đằng sau , bị bỏ lại phía sau
  • on / to the verge of doing sth
    sắp , gần , suýt làm gì
  • antecedent
    cái hoặc sự việc có trước
  • integral (adj)
    không thể thiếu
  • outfit (v)
    trang bị
  • decline (n)
    sự suy giảm
  • sustainable (adj)
    lâu dài , bền vững
  • to be filled with grief
    tràn ngập nỗi thương tiếc
  • show off
    khoe khoang , phô trương
  • go through (v)
    trải qua
  • given object (n)
    vật thể cụ thể
  • wealth (n)
    sự giàu sang
  • disadvantageous (adj)
    không thuận lợi
  • stay open late
    mở cửa khuya
  • regardless of
    bất chấp
  • hit a target with a bow and arrow
    bắn trúng mục tiêu bằng 1 cây cung và mũi tên
  • tender moments (n)
    những phút chốc dịu dàng êm ái
  • interior fittings (n)
    đồ nội thất
  • obsession (n)
    nỗi ám ảnh
  • steady (adj)
    đều đặn
  • a range of sth
    đủ loại , nhiều loại
  • glimpse (n)
    cái nhìn lướt qua
  • kinetic energy (n)
    động năng
  • fodder (n)
    thức ăn cho gia súc
  • cheat in a examination
    gian lận trong cuộc thi
  • biomass (n)
    sinh khối
  • in person
    trực tiếp , đích thân
  • standing ovation
    sự đứng dậy vỗ tay tán thưởng
  • depict (v)
    miêu tả
  • neutral (adj)
    trung tính
  • combustion (n)
    đốt
  • mobility
    tính cơ động
  • relentless violence (n)
    bạo lực tàn bạo
  • pluck (v)
    gảy , búng
  • framing (n)
    khung
  • companionship (n)
    sự bầu bạn bên nhau
  • malaria (n)
    bệnh sốt rét
  • material (n)
    chất
  • wordly (adv)
    thạo đời
  • pay off the debt on time
    trả nợ đúng hạn
  • pile up (v)
    dồn đống , dồn lại
  • in times of peril
    trong những lúc hiểm nguy
  • hence
    chính vì lý do này
  • assignment (n)
    công việc được giao
  • sacred (adj)
    thiêng liêng
  • contemporary
    đương thời
  • peer relationship (n)
    mối quan hệ cùng trang lứa
  • percussion instrument (n)
    nhạc cụ gõ
  • elaborate (adj)
    cầu kỳ , công phu
  • abstract props (n)
    những dụng cụ mang tính biểu tượng
  • applicant (n)
    người đi xin việc
  • rub sth out
    tẩy xóa cái gì
  • bizarre (adj)
    Kỳ quái , kỳ dị
  • bat (n)
    gậy đánh golf
  • smack (n)
    cái vỗ , cái tát
  • industrious (adj)
    cần cù , siêng năng
  • attic (n)
    gác mái
  • assign (v)
    giao việc cho ai
  • pierce into (v)
    xuyên qua
  • pertain to sb/sth
    gắn liền vs ai / đi đôi vs cái gì
  • pollution controls (n)
    các thiết bị kiểm tra sự ô nhiễm
  • do yourself a favour
    hãy tự cứu mình
  • go over sth
    kiểm tra cẩn thận cái gì
  • get away
    tẩu thoát
  • possess (v)
    có , sở hữu
  • to grant/give sb permission to do sth
    cho phép ai làm gì
  • at the end of the day
    yếu tố quan trọng sau khi mọi thứ được cân nhắc
  • devastate (v)
    shock ; tàn phá
  • emissions (n)
    khí thải
  • ordinal number (n)
    số thứ tự
  • the sections of land
    các lô đất
  • ally (n)
    bạn đồng minh
  • power plant (n)
    nhà máy năng lượng
  • bounce off (v)
    bật ra
  • on site
    ngay tại chỗ
  • minimal (adj)
    rất nhỏ , tối thiểu
  • inspirational (adj)
    truyền cảm hứng , gây cảm hứng