Study

Prepare 2 - Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • bánh mì
    bread
  • bánh mì nướng
    toast
  • fish
  • trái cây
    fruit
  • dưa leo
    cucumber
  • mì ống
    pasta
  • mật ong
    honey
  • sữa chua
    yoghurt
  • quả xoài
    mango
  • ngũ cốc
    cereal
  • rời khỏi nhà
    leave the house
  • quả bơ
    avocado
  • mặc quần áo
    get dressed
  • sô cô la nóng
    hot chocolate
  • cơm
    rice
  • chải tóc
    brush your hair
  • mang giày
    put on your shoes
  • dọn phòng
    tidy your room
  • thức dậy
    wake up
  • rau củ quả
    vegetables
  • ăn sáng
    have breakfast
  • chuẩn bị cặp sách
    prepare your school bag
  • phô mai
    cheese
  • đánh răng
    clean your teeth
  • bắp cải
    cabbage
  • kiểm tra tin nhắn
    check your messages
  • mứt
    jam
  • cà chua
    tomatoes