Study

Roomates

  •   0%
  •  0     0     0

  • snore
    ngáy
  • considerable
    ân cần, chu đáo
  • talkative
    nói nhiều
  • studious
    chăm chỉ, siêng năng
  • messy
    lộn xộn, bừa bãi
  • reliable
    đáng tin cậy
  • good-tempered
    thuần tính
  • sense of humor
    khiếu hài hước
  • inconsiderate
    thiếu ân cần, thiếu quan tâm
  • neat
    sạch sẽ, gọn gàng
  • sociable
    hòa đồng
  • bad-tempered
    nóng tính
  • thoughtful
    có suy nghĩ, chín chắn