Study

Vocab for weather + transportation topics

  •   0%
  •  0     0     0

  • dẫn đầu/ chiếm ưu thế
    take the lead
  • ẩm ướt
    humid
  • thói quen kiểm tra dự báo thời tiết
    a habit of checking the weather forecast
  • điều kiện khí hậu
    climatic condition
  • ưu tiên
    prioritize
  • thiên về
    gravitate towards
  • hạn chế
    drawback
  • thỉnh thoảng
    every once in a while
  • những cơn mưa bất chợt
    sudden downpours
  • phương tiện giao thông
    means of transport
  • bị ướt
    soaked
  • tắc đường
    traffic congestion
  • đi đoạn đường từ nhà đến nơi làm việc
    commute
  • chợp mắt một chút
    take a little nap
  • thất vọng
    a letdown