Study

Vocab for Traveling topic

  •   0%
  •  0     0     0

  • sở thích lúc rãnh rỗi
    leisure pursuit
  • 1 bãi biển đầy nắng
    a sun-drenched beach
  • kỳ nghỉ trọn gói
    all-inclusive vacation
  • du lịch tự túc
    a self-catering holiday
  • tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
    to enjoy bustling trade
  • ẩm thực địa phương
    local cuisine
  • nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
    to laze around on the sandy beach
  • trút bỏ phiền muộn
    take someone’s mind off something
  • nghĩ ngay đến, điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí
    spring to mind
  • người thích đi đây đi đó
    itchy feet
  • sạc lại năng lượng
    recharge your batteries
  • có niềm đam mê mãnh liệt với gì đó
    to have a great interest in
  • 1 điểm đến yêu thích nhất trong đời
    a destination of a lifetime
  • ám chỉ việc cho phép bản thân thư giãn, vui vẻ
    let your hair down
  • được hòa mình trong nền văn hóa và lối sống mới
    to be immersed yourself in new cultures and lifestyle