Study

G7 - Unit 12

  •   0%
  •  0     0     0

  • đất nước
    country
  • văn hóa
    culture
  • biểu tượng hóa
    symbolize
  • ngôn ngữ chính thức
    official language
  • giọng điệu
    accent
  • tuyệt vời
    amazing
  • lãnh thổ
    territory
  • trại hè
    summer camp
  • bắc cực
    north pole
  • thuộc sân khấu
    scenic
  • thủ đô
    capital
  • biểu tượng
    symbol
  • bao quanh
    surround
  • mother tongue
    ngôn ngữ mẹ đẻ
  • bang
    state
  • bản địa, địa phương
    local
  • bản địa, bản xứ
    native
  • vật kỷ niệm
    monument
  • cuộc thi đấu
    competition
  • điểm hấp dẫn
    attraction