Study

G7 - Unit 11 Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • chức năng
    function
  • lái tự động
    autopilot
  • xuất hiện
    appear
  • bàn đạp
    pedal
  • đường sắt
    rail
  • không người lái
    driveless
  • thân thiện môi trường
    eco-friendly
  • skytrain
    hệ thống tàu điện trên không
  • chạy bằng ( nhiên liệu gì )
    run on
  • hyperloop
    hệ thống giao thông tốc độ cao
  • tiện lợi
    convenient
  • solowheel
    phương tiện tự hành cá nhân một bánh
  • tiết kiệm nhiên liệu
    economical
  • chong chóng tre
    bamboo-copter
  • comfortable
    thoải mái, dễ chịu
  • fume
    khói
  • ô tô tự hành dùng chân
    walkcar
  • solar-powered
    chạt bằng năng lượng mặt trời