Study

G7- Unit 8 Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • star
    ngôi sao, minh tinh
  • bài đánh giá
    review
  • phim tiểu sử
    biopic
  • action film
    phim hành động
  • phim giật gân, phim li kì
    thriller film
  • nhà phê bình
    critic
  • phim tài liệu
    documentary
  • giải trí
    entertaining
  • đáng sợ
    scary
  • thú vị, hấp dẫn
    gripping
  • bối cảnh
    setting
  • có thể đoán
    predictable
  • plot
    cốt truyện, nội dung
  • kịch bản
    script
  • horror film
    phim kinh dị
  • hài hước
    hilarious
  • cuộc khảo sát
    survey