Study

Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • khác biệt
    different
  • yếu ớt
    weak
  • sắc bén
    sharp
  • mạnh mẽ
    strong
  • đẹp
    beautiful
  • mềm
    soft
  • sáng sủa
    bright
  • ngắn
    short
  • chặt
    tight
  • khác biệt
    different