Study

GRADE 8 - UNIT 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • người nghiện mua sắm
    shopaholic
  • tự trồng/ tự làm
    home-grown/ home -made (adj)
  • hàng hóa
    goods
  • cung cấp, đem đến
    offer
  • lời phàn nàn, khiếu nại (n)
    complaint
  • nghiện, say mê
    addicted
  • nhãn ghi giá một mặt hàng
    price tag
  • sự trưng bày/ bày biện
    display (v,n)
  • hội chợ/ chợ nông sản/ chợ họp ngoài trời
    fair/ farmer's market/ open-air market
  • ngắm nhìn/ xem trực tiếp hoặc qua mạng
    browse
  • khách hàng
    customer
  • đặt hàng, đặt về/ mua
    order/ purchase, buy
  • lịch trình, thời gian biểu
    schedule
  • một món hàng
    item
  • quảng cáo
    advertisement
  • nguồn để tiếp cận, truy cập vào
    access
  • nhãn hàng, thương hiệu
    brand
  • mặc cả
    bargain
  • đang được hạ giá
    on sale
  • việc mua sắm/ trung tâm mua sắm/ danh sách những thứ cần mua sắm
    shopping/ shopping centre/ shopping list
  • cửa hàng tiện ích/ cửa hàng hạ giá/ cửa hàng đồng giá/ cửa hàng chuyên dụng
    convenience shop/ discount shop/ dollar shop/ speciality shop