Study

Up 2 - Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • lính cứu hỏa
    firefighter
  • cầu thủ bóng đá
    soccer player
  • nhà hàng
    restaurant
  • tài xế xe buýt
    bus driver
  • phi công
    pilot
  • cảnh sát
    police officer
  • bác sĩ
    doctor
  • trường học
    school
  • học sinh
    student
  • y tá
    nurse
  • giáo viên
    teacher
  • đầu bếp
    cook
  • nhà
    home
  • bệnh viện
    hospital