Study

FAF 1 - UNIT 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • book
    sách
  • ruler
    thước kẻ
  • rubber
    cục tẩy
  • window
    cửa sổ
  • apple
    quả táo
  • plane
    máy bay
  • folder
    kẹp file
  • dog
    chó
  • bird
    chim
  • door
    cửa ra vào
  • bookcase
    kệ sách
  • bag
    cặp sách
  • ball
    quả bóng
  • pen
    bút
  • pencil
    bút chì
  • cat
    con mèo
  • elephant
    con voi
  • orange
    quả cam
  • school things
    đồ dùng học tập
  • umbrella
    cái ô
  • train
    đoàn tàu