Study

TA5 - UNIT 13 WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?

  •   0%
  •  0     0     0

  • late
    muộn
  • go hiking
    đi vượt núi
  • go swimming
    đi bơi
  • return
    quay trở lại
  • drawing
    vẽ tranh
  • at weekend
    vào cuối tuần
  • surf the internet
    lướt mạng
  • do karate
    tập võ
  • go camping
    đi cắm trại
  • animal programme
    chương trình về động vật
  • in the forest
    trong rừng
  • The World of Animals
    Thế giới động vật
  • go fishing
    đi câu cá
  • go shopping
    đi mua sắm
  • clean the house
    lau nhà
  • go to the cinema
    đi xem phim
  • free time
    thời gian rảnh rỗi
  • river
    con sông
  • you're welcome
    không có gì
  • song
    bài hát
  • survey
    bài khảo sát
  • music club
    câu lạc bộ âm nhạc
  • come in
    mời vào
  • go skating
    đi trượt ván
  • ask some questions
    hỏi vài câu