Study

DESTINATION B1 - UNIT 27

  •   0%
  •  0     0     0

  • nền công nghiệp
    industry
  • put_____= delay
    off
  • sự nghèo đói
    poverty
  • thu nhập
    income
  • lương hưu
    pension
  • công nhân
    employee, worker
  • mục tiêu
    goal
  • xứng đáng (v)
    deserve
  • nghề nghiệp
    profession
  • đơn (xin việc)
    application
  • sự nghiệp, nghề nghiệp
    career
  • chịu trách nhiệm cái gì đó
    be responsible for
  • hủy
    cancel, call off
  • lương
    salary
  • hợp đồng
    contract
  • depend ______: phụ thuộc vào...
    on
  • thuế/ đánh thuế
    tax (n.v)
  • đình công (n)
    strike
  • chán
    be fed up with
  • kiểm soát
    take over, take control of
  • take_______= remove
    away
  • thành lập
    set up, found
  • gây ấn tượng (v)
    impress
  • danh tiếng
    fame (n)
  • return st you have taken/ borrowed
    give back
  • thành công (v)
    succeed
  • thức khuya
    stay up (late)
  • hoài bão
    ambition
  • phỏng vấn
    interview (v,n)
  • tài khoản ngân hàng
    back acount
  • về hưu (v)
    retire
  • đang đình công
    on strike
  • đồng nghiệp
    colleague /ˈkɒl.iːɡ/
  • giàu có (adj)
    wealthy, rich
  • đi công tác
    go on business
  • phụ trách
    be in charge of st
  • sự thất nghiệp (n)
    unemployment
  • áp lực
    pressure
  • nộp đơn xin việc
    apply for
  • phòng, khoa
    department
  • kiếm sống/ tiền
    earn
  • nhân viên
    staff
  • trước (adj)
    previous