Study

IELTS Vocabulary about "Use of cars"

  •   0%
  •  0     0     0

  • khí thải giao thông
    traffic emissions
  • khủng hoảng năng lượng
    energy crisis
  • hazardous
    nguy hiểm
  • người hoạch định chính sách
    policymaker
  • phương tiện cơ giới
    motorized vehicles
  • the greater ubiquity
    sự phố biến ngày càng rộng hơn
  • in tandem with something
    song song với
  • ngành công nghiệp ô tô
    the automotive industry
  • viable remedy
    giải pháp có khả thi
  • the use of the environmentally-friendly vehicles
    việc sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường
  • the Earth's finite resources
    những nguồn tài nguyên hữu hạn trên trái đất