Study

GRADE 8 - UNIT 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • môi trường sống
    habitat
  • nghĩ ra, nảy sinh
    come up with
  • đi ô xit các bon
    carbon dioxide
  • chất độc, làm nhiễm độc
    poison (n,v)
  • chất
    substance
  • khí ô xy
    oxygen
  • bảo vệ
    protect
  • thải ra, làm thoát ra
    release
  • hệ sinh thái
    ecosystem
  • hậu quả, kết quả (n)
    effect
  • các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
    endangered species
  • contaminate
    làm bẩn
  • (vứt) rác vụn
    litter
  • để sử dụng 1 lần
    single -use (adj)
  • dump
    vứt, bỏ
  • tham gia
    participate
  • giống, loài động thực vật
    species
  • không được xử lý
    untreated (adj)
  • san hô
    coral
  • sự tuyệt chủng
    extinction
  • độc hại
    toxic
  • chất gây ô nhiễm
    pollutant
  • con cá cúi, bò biển
    dugong
  • sản phẩm
    product
  • nguyên nhân, gây ra
    cause
  • làm ảnh hưởng
    affect (v)
  • dấu chân các bon
    carbon footprint
  • người dân, cư dân
    resident