Study

Up 2 - Unit 1

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • buồn chán
    bored
  • thấy
    see
  • nghe
    hear
  • taste
    nếm
  • khát nước
    thirsty
  • ngửi
    smell
  • nóng
    hot
  • đói bụng
    hungry
  • lạnh
    cold
  • vui vẻ
    happy
  • buồn
    sad
  • ốm, bệnh
    sick
  • mệt mỏi
    tired
  • hào hứng
    excited
  • chạm vào
    touch