Study

PN - G11 - UNIT 9 VOCAB TEST

  •   0%
  •  0     0     0

  • sự chu đáo, ân cần (n)
    thoughtfulness
  • sức chứa (n)
    capacity
  • nhóm người sống chung (ko phải gia đình) (n)
    commune
  • thông báo (v)
    notify
  • chung, công cộng (adj)
    communal
  • viễn thông (n)
    telecommunications
  • sự giao dịch (n)
    transaction
  • điều khó khăn, rắc rối (n)
    bother
  • người đặt mua dài hạn (n)
    subscriber
  • sự giảm bớt (n)
    reduction in sth