Study

DESTINATION B1 - UNIT 21

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • truyền thông
    media
  • liếc nhìn: glance........
    at
  • báo cáo
    report
  • ngắt quãng
    interrupt
  • không thể đoán được
    unpredictable
  • hình ảnh
    image /ˈɪm.ɪdʒ/
  • tạm dừng/ ngừng
    pause
  • (chửi) thề
    swear
  • nhiều thông tin (adj)
    informative
  • người phiên dịch
    translator, interpreter
  • yêu cầu
    request
  • trang trọng
    formal
  • điền thông tin
    fill in
  • call..........: gọi lại
    back
  • diễn cảm
    expressive
  • khán giả truyền hình
    viewer
  • xuất bản
    publish
  • hồ sơ, tài liệu
    file
  • in ra
    print out
  • sự biểu lộ
    expression
  • bài phát biểu
    speech
  • come.........: được xuất bản
    out
  • liên hệ
    contact /ˈkɒn.tækt/
  • trái nghĩa với "connect"
    disconnect
  • bình luận về: comment........
    on
  • thông báo
    announcement
  • cắt điện, ngắt kết nối
    cut off
  • danh từ của "deliver"
    delivery
  • kết nối
    link
  • whisper
    thì thầm
  • thuyết phục
    persuade
  • phát thanh, truyền hình
    broadcast
  • giọng
    accent
  • động từ của "communication"
    communicate
  • bấm chuột
    click
  • bí mật
    secret /ˈsiː.krət/
  • kết thúc 1 cuộc điện thoại, treo/ gác máy
    hang up
  • phát âm
    pronounce
  • không/ thiếu trang trọng
    informal
  • thoát ra, ngắt kết nối (phần mềm, Internet)
    log off
  • danh từ của "certain"
    certainty
  • tín hiệu
    signal
  • đánh máy
    type