Study

Prepare 3 - Culture 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) phong cảnh thiên nhiên
    landscape / scenery
  • (n) vườn quốc gia
    national park
  • (n) khu dự trữ sinh quyển
    biosphere reserve
  • (n) sinh vật, loài vật
    creature
  • (adj) xưa, cổ
    ancient
  • (adj) khác thường, kỳ lạ
    unusual
  • (n) bò rừng
    bison
  • (n) nhân viên kiểm lâm
    park ranger
  • (n) suối nước nóng
    geyser / hot spring
  • (adj) sâu
    deep
  • (adj) thần bí, huyền bí
    mystic
  • (n) đài phun nước; vòi nước
    fountain
  • (n) siêu núi lửa
    supervolcano