Study

GRADE 11- Unit 4

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • đề xuất (v)
    propose
  • lời khen
    compliment
  • ASEAN stands for?
    Association of Southeast Asian Nations
  • hiện tại, đương đại
    current
  • vấn đề
    issue
  • người đại diện
    representative
  • tuổi trẻ
    youth
  • tăng cường, đẩy mạnh (v)
    strengthen
  • sự đóng góp, cống hiến
    contribution
  • lễ kỷ niệm, lễ tổ chức
    celebration
  • chính trị
    politics
  • lời đề xuất
    proposal
  • mở mang tầm mắt (adj)
    eye-opening
  • hỗ trợ
    support
  • kỹ năng lãnh đạo
    leadership skills
  • mục đích
    goal/ aim/ purpose
  • Sự hội nhập
    integration
  • đủ tiêu chuẩn/ khả năng (v)
    qualify
  • xin việc, ứng cử (v)
    apply (for)
  • sự trao đổi văn hóa
    cultural exchange
  • hội thảo
    workshop
  • phát sóng trực tuyến (v)
    live-stream
  • đại diện, tượng trưng
    represent (v)
  • sự phát triển
    development
  • thể hiện sự kính trọng (v)
    honour