Study

GRADE 8 - UNIT 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • trực tiếp (adj/ adv)
    offline
  • làm hàng thủ công
    make craft
  • tương tác
    interact
  • cơ bản, chủ yếu
    staple (adj)
  • việc học trực tuyến
    online learning
  • sự tương tác (n)
    interaction
  • lều tuyết
    igloo
  • du mục (adj)
    nomadic
  • thói quen/ thông lệ/ lệ thường
    practice. Ex: Going out for breakfast has become a common practice in this city.
  • common dish
    món ăn phổ biến
  • lời chào hỏi (n)
    greeting
  • làm sống lại, hồi sinh
    revive
  • trải nghiệm
    experience
  • sự ảnh hưởng
    impact
  • thức ăn đường phố
    street food
  • người điều khiển xe trượt tuyết
    musher
  • xe trượt tuyết chó kéo
    dogsled
  • trực tuyến
    online (adj/ adv)
  • thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
    tribal
  • thói quen/ có thói quen làm gì
    habit/ in the habit of
  • duy trì, gìn giữ
    maintain
  • người bản ngữ
    native people
  • vội vàng (n,v)/ đang vội
    hurry/ in a hurry
  • lối sống
    lifestyle
  • độc lập (adj)
    independent
  • Chào, hỏi (v)
    greet