Study

DESTINATION B2 - UNIT 18

  •   0%
  •  0     0     0

  • học giả, học bổng, thông thái, liên quan đến học tập
    scholar, scholarship, scholarly, scholastic
  • diễn giải/ đạt:....... at
    get at, express
  • ngưỡng mộ ai
    admire sb for doing sth
  • chúc mừng ai về điều gì
    congratulate sb on sth
  • đầu hàng, bỏ cuộc, không nỗ lực
    give in
  • tiểu học/ THCS / THPT
    primary/ secondary/ high school
  • dễ dàng làm gì
    sail through
  • giống
    similar to / the same as
  • đồng nghiệp/ bạn cùng lớp
    colleague / classmate
  • suy nghĩ (n), không thể nghĩ ra được, tương tư, vô tư
    thought, unthinakble, thoughtful, thoughtless
  • cân nhắc
    think over, consider
  • mang tính giáo dục (adj), nhà giáo dục
    educational / educator
  • quảng cáo thương mại (trên TV, radio)
    commercial break
  • bỗng nhận ra điều gì
    dawn on (cấu trúc: It downs/ed on sb)
  • tiếp tục:.......on with
    get, continue doing
  • hiểu = .....on
    catch, understand
  • chứng chỉ, bằng cấp/ phẩm chất, chất lượng
    qualifications/ qualities
  • không hợp lý, không thỏa đáng
    unreasonable
  • quyết định (mind)/ lưu tâm/ lưỡng lự/ thoảng qua trong đầu
    make up one's mind/ bear in mind / in two minds / cross your mind
  • ôn tập (v), (n)
    revise, revision
  • phê chuẩn (v), được chứng thực (adj)
    certify, certified
  • chấp nhận
    settle for/ accept/ agree
  • lôi kéo, thu hút sự chu ý của ai
    attract sb's attention, draw attention to sth
  • thành công/ đạt được (đến)
    achieve / reach
  • hỏi ý kiến/ sáng kiến
    question an idea / bright idea
  • sự thất bại (n)/ thất bại - trượt
    failure / fail
  • có thể làm gì
    be able to do/ be capable of doing
  • bằng đại học/ chứng chỉ / kết quả
    degree/ certificate/ results
  • có ý nghĩa/ có khướu hài ước/ thẩm mỹ/ sành ăn
    make sense of/ sense of humour, sight, taste
  • mạnh, cường độ lớn
    intense (adj), intensity (n)
  • hiểu nhầm, có thể hiểu được
    misunderstand, understandable
  • khoe khoang về cái gì
    boast about sth
  • giải quyết (v), giải pháp (n), có thể giải quyết đc (adj)
    solve, solution, solvable
  • cư xử (v), hành vi
    behave / behaviour
  • học thuật: n, adj, adv
    academy, academic, academically
  • gạch chân
    cross out
  • đếm/ đo
    count/ measure
  • giải thích chi tiết: ....... out
    set
  • hiểu được ý của ai/ nhìn ra vấn đề/ đừng vô ích làm gì
    see/ take sb's point about sth/ see the point in/ there's no point in
  • biết / nhận ra
    know/ recognise
  • bị thuyết phục đồng ý
    come round to
  • giải quyết
    deal with, handle, cope with
  • Cán sự lớp/ học sinh/ sinh viên
    prefect/ pupil/ student
  • nhiệm vụ / nỗ lực
    task/ effort
  • bỏ học
    drop out of school
  • tham dự (v), sự có mặt/ chú ý
    attend, attendance/ attentive